Trình độ đào tạo: Đại học
Thời gian đào tạo: 4 năm
1. Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 135 tín chỉ (Không kể GDQP - AN và GDTC)
STT |
CÁC KHỐI KIẾN THỨC
|
Số tín chỉ
|
Tỉ lệ phần trăm(%)
|
|
A. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
50
|
37%
|
1
|
Kiến thức giáo dục chung (LLCT, ngoại ngữ...)
|
31
|
|
|
Kiến thức Toán, KHTN
|
15
|
|
3
|
Kiến thức KHXH-NV
|
4
|
|
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
82
|
61%
|
1
|
Kiến thức cơ sở ngành, nhóm ngành
|
28
|
|
2
|
Kiến thức ngành, chuyên ngành
|
55
|
|
|
C. Khối kiến thức tự chọn
|
03
|
2%
|
1
|
Kiến thức đại cương tự chọn
|
|
|
2
|
Kiến thức chuyên nghiệp tự chọn
|
03
|
|
A.KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG ( 50 tín chỉ)
STT
|
MÃ MÔN
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ TC
|
SỐ TIẾT
|
LT
|
BT/TH/TL
|
HỌC KỲ
|
1 |
C0_01 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
36 |
33 |
3 |
1 |
2 |
C0_02 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
3 |
54 |
50 |
4 |
2 |
3 |
C0_03 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
36 |
23 |
13 |
2 |
4 |
C0_04 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
3 |
54 |
50 |
4 |
3 |
5 |
C0_05 |
Pháp luật đai cương |
2 |
36 |
26 |
10 |
1 |
6 |
C0_06 |
Kỹ năng mềm |
2 |
36 |
18 |
18 |
3 |
7 |
C0_07 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
72 |
72 |
|
1 |
8 |
C0_08 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
72 |
72 |
|
2 |
9 |
C0_09 |
Tiếng Anh 3 |
4 |
72 |
72 |
|
3 |
10 |
C0_10 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
54 |
54 |
|
4 |
11 |
C0_12 |
Tiếng Nhật 1 |
3 |
54 |
54 |
|
1 |
12 |
C0_13 |
Tiếng Nhật 2 |
3 |
54 |
54 |
|
2 |
13 |
C0_17 |
Giáo dục Quốc phòng - AN |
|
|
|
|
|
14 |
C0_18 |
Giao dục thể chất |
|
|
|
|
|
15 |
C1_01 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
54 |
33 |
21 |
1 |
16 |
C1_02 |
Toán cao cấp 2 |
3 |
54 |
32 |
22 |
2 |
17 |
C1_03 |
Toán cao cấp 3 |
3 |
54 |
32 |
22 |
3 |
18 |
C1_04 |
Xác suất & thống kê |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
19 |
C1_05 |
Vật lý |
3 |
54 |
36 |
18 |
3 |
|
|
TỔNG
|
50
|
|
|
|
|
B- KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH (85 tín chỉ)
STT |
MÃ MÔN |
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ TC
|
SỐ TIẾT |
LT |
BT/TH/TL |
HỌC KỲ |
1 |
CNTT_01 |
Toán rời rạc |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
2 |
CNTT_02 |
Phương pháp tính |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
3 |
CNTT_03 |
Cơ sở Tin học |
4 |
72 |
48 |
24 |
1 |
4 |
CNTT_04 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
72 |
48 |
24 |
2 |
5 |
CNTT_05 |
Kỹ thuật vi xử lý |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
6 |
CNTT_06 |
Kỹ thuật số và truyền số liệu |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
7 |
CNTT_07 |
Lý thuyết cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
36 |
18 |
3 |
8 |
CNTT_08 |
Mạng và hệ điều hành mạng |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
9 |
CNTT_09 |
Thực hành phần cứng |
3 |
54 |
18 |
36 |
6 |
|
|
Tổng |
29 |
|
|
|
|
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
|||||||
10 |
CNTT_10 |
Hệ quản trị SQL server |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
12 |
CNTT_12 |
Kỹ thuật đồ hoạ |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
13 |
CNTT_13 |
Xử lý ảnh |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
14 |
CNTT_14 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
15 |
CNTT_15 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
2 |
36 |
30 |
6 |
5 |
16 |
CNTT_16 |
Công nghệ phần mềm |
2 |
36 |
30 |
6 |
7 |
17 |
CNTT_17 |
Mã nguồn mở |
3 |
54 |
30 |
24 |
7 |
18 |
CNTT_18 |
Lập trình Web |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
19 |
CNTT_19 |
Mã và kỹ thuật nén mã |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
20 |
CNTT_20 |
Xây dựng ứng dụng trên .NET |
3 |
54 |
18 |
36 |
5 |
21 |
CNTT_21 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
22 |
CNTT_22 |
Ngôn ngữ hình thức và chương trình dịch |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
23 |
CNTT_23 |
Công nghệ Multimedia |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
24 |
CNTT_24 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
25 |
CNTT_25 |
Thiết kế ứng dụng mô phỏng |
3 |
54 |
18 |
36 |
7 |
26 |
CNTT_26 |
Thực tập tốt nghiệp và đồ án tốt nghiệp hoặc thi tốt nghiệp |
10 |
180 |
|
|
8 |
|
Tổng |
53 |
|
|
|
|
C-KHỐI KIẾN THỨC TỰ CHỌN ( 03 tín chỉ )
TỰ CHỌN: 1
Stt |
Mã môn |
Tên môn |
Số tín chỉ |
Số giờ |
LT |
BT/TH
/TL |
Học kỳ |
1 |
CNTT_27 |
Lý thuyết hệ điều hành |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
2 |
CNTT_28 |
Kỹ thuật mô phỏng |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
3 |
CNTT_29 |
Lý thuyết máy học
(theory of machinlearning) |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
4 |
CNTT_30 |
Các bài toán tối ưu |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
5 |
CNTT_31 |
Đánh giá độ phức tạp của thuật toán |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. TIẾN TRÌNH HỌC PHÂN THEO CÁC HỌC KỲ
Stt |
Mã môn |
Tên môn |
Số tín chỉ |
Số tiết |
|
|
HỌC KỲ I |
|
|
1 |
C0_01 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
36 |
2 |
C0_07 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
72 |
3 |
C1_01 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
54 |
4 |
C0_05 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
5 |
C0_12 |
Tiếng Nhật 1 |
3 |
54 |
6 |
CNTT_03 |
Cơ sở Tin học |
4 |
72 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ II |
|
|
1 |
C0_02 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
3 |
54 |
2 |
C0_08 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
72 |
3 |
C0_13 |
Tiếng Nhật 2 |
3 |
72 |
4 |
C1_02 |
Toán cao cấp 2 |
3 |
54 |
5 |
C0_03 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
36 |
6 |
CNTT_04 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
72 |
|
|
Tổng |
19 |
342 |
|
|
HỌC KỲ III |
|
|
1 |
C0_04 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
3 |
54 |
2 |
C0_09 |
Tiếng Anh 3 |
4 |
72 |
3 |
C0_06 |
Kỹ năng mềm |
2 |
36 |
4 |
C1_03 |
Toán cao cấp 3 |
3 |
54 |
5 |
C1_05 |
Vật lý |
3 |
54 |
6 |
CNTT_07 |
Lý thuyết cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ IV |
|
|
1 |
CNTT_02 |
Phương pháp tính |
3 |
54 |
2 |
CNTT_05 |
Kỹ thuật vi xử lý |
3 |
54 |
3 |
CNTT_08 |
Mạng và hệ điều hành mạng |
3 |
54 |
4 |
CNTT_01 |
Toán rời rạc |
3 |
54 |
5 |
C0_10 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
54 |
6 |
CNTT_24 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ V |
|
|
1 |
CNTT_12 |
Kỹ thuật đồ họa |
3 |
54 |
2 |
CNTT_10 |
Hệ quản trị SQL server |
3 |
54 |
3 |
CNTT_13 |
Xử lý ảnh |
3 |
54 |
4 |
CNTT_15 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
2 |
36 |
5 |
CNTT_20 |
Xây dựng ứng dụng trên NET |
3 |
54 |
6 |
C1_04 |
Xác suất & thống kê |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
17 |
306 |
|
|
HỌC KỲ VI |
|
|
1 |
CNTT_19 |
Mã và kỹ thuật nén mã |
3 |
54 |
2 |
CNTT_14 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
54 |
3 |
CNTT_06 |
Kỹ thuật số và truyền số liệu |
3 |
54 |
4 |
CNTT_09 |
Thực hành phần cứng |
3 |
54 |
5 |
CNTT_21 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
54 |
6 |
CNTT_18 |
Lập trình Web |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ VII |
|
|
1 |
CNTT_17 |
Mã nguồn mở |
3 |
54 |
2 |
CNTT_23 |
Công nghệ Multimedia |
3 |
54 |
3 |
CNTT_22 |
Ngôn ngữ hình thức và chương trình dịch |
3 |
54 |
4 |
CNTT_11 |
Tự chọn |
3 |
54 |
5 |
CNTT_16 |
Công nghệ phần mềm |
2 |
36 |
6 |
CNTT_25 |
Thiết kế ứng dụng mô phỏng |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
17 |
306 |
|
|
HỌC KỲ VIII |
|
|
1 |
CNTT_26 |
Thực tập tốt nghiệp
và Đồ án tốt nghiệp/ Thi tốt nghiệp |
10 |
180 |
|
|
Tổng |
10 |
180 |
3. Cơ sở Tin học
8. Mạng và hệ điều hành mạng
9. Thưc hành phần cứng
15. Phân tích và thiết kế hệ thống
16. Công nghệ phần mềm
17. Mã nguồn mở
18. Lập trình Web
19. Mã và kỹ thuật nén mã
22. Ngôn ngữ hình thức và chương trình dịch
23. Tên môn học : Công nghệ multimedia