Thứ hai, 27/02/2017 | 04:44 GMT+7
Thông tin Tuyển sinh Đại học năm 2017
TT |
Mã ngành |
Ngành học và chuyên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển/ Ghi chú |
1. |
52510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, tiếng Anh; Toán, Hóa, Địa; Toán, Hóa, Sinh. |
2. |
52420201 |
Công nghệ sinh học
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
3. |
52480201 |
Công nghệ Thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Sinh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
4. |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
5. |
52580208 |
Kỹ thuật Xây dựng
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
6. |
52580102 |
Kiến Trúc
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ MT 1, ; Toán, Ngữ văn, Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật; |
7. |
52510205 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
8. |
52340101 |
Quản trị Kinh doanh
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
9. |
52340201 |
Tài chính Ngân hàng
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
10. |
52310206 |
Quan hệ Quốc tế
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí; Ngữ văn, Vật lí, Địa lí. |
11. |
52380107 |
Luật kinh tế |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Văn, Sử, Địa. |
12. |
52220113 |
Du lịch (Việt
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Văn, Sử, Địa. |
13. |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật)
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, tiếng Anh; Văn, Sử, tiếng Anh; Văn, Sử, Địa. |
14. |
52220204 |
Ngôn ngữ Trung(Ngôn ngữ & Văn hóa học)
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Văn, Sử, tiếng Anh; Văn, Sử, Địa. |
15. |
52320201 |
Thông tin học
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Văn, Sử, Địa. |
16. |
52340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
17. |
52310205 |
Quản lý nhà nước |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Văn, Sử, Địa. |
18. |
52620105 |
Chăn nuôi - thú y (LK) |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng anh; Tóan, Hóa học, Sinh Học Toán, Tiếng Anh, ngữ Văn |
19. |
52720501 |
Điều Dưỡng |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học. Toán, Vật lí, tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |