Kế hoạch đào tạo

STT Mã môn Học phần Số tín Giảng viên
A. Giáo dục đại cương
1. PHI 1001 Triết học Mác-Lênin 3 TS. Nguyễn Thái Sơn
ThS. Bùi Thị Oanh
2. INE 1001 Kinh tế Chính trị Mác-Lênin 2 TS. Nguyễn Bích
ThS. Nguyễn Thị Hương
3. POL 1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TS. Nguyễn Bích
ThS. Hoàng Thúy Phương
4. HIS 1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 TS. Võ Văn Nhật
ThS. Hoàng Thúy Phương
5. PHI 1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 TS. Nguyễn Thái Sơn
TS. Võ Văn Nhật
6. KNM 1 Kỹ năng mềm 1 3 ThS. Phan Thị Thơm
ThS. Vũ Thị Tố Uyên
7. KNM2 Kỹ năng mềm 2 3 ThS. Phan Thị Thơm
ThS. Vũ Thị Tố Uyên
8. THTV 100 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 TS. Vũ Thị Thu Hương
9. DLNN 100 Dần luận ngôn ngữ học 2 TS. Tạ Tiến Hùng
PGS.TS. Vũ Ngọc Cân
10. NNDC 100 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 PGS. TS. Đỗ Thu Hà
PGS. TS. Nguyễn Văn Chính
11. CSVHVN Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 ThS. Lê Thế Tình
ThS. Lương Thị Phương Thảo
12. NCKH Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 PGS. TS. Đỗ Thu Hà
13. HHCS 100 Hán - Hàn cơ sở 2 TS. Lưu Tuấn Anh
14. L 101 Pháp luật đại cương 2 TS. Hoàng Thị Vịnh
ThS. Đinh Thị Thủy
15. NN2-201 NN2 - Tiếng Trung Quốc 1 3 TS. Nguyễn Quỳnh Hoa
ThS. Trần Hoài Thu
16. TA Pl-TT NN2 - Tiếng Anh 1 3 TS. Trịnh Hữu Tuấn
17. NN2-202 NN2 - Tiếng Trung Quốc 2 3 PGS.TS. Nguyễn Đức Tồn
ThS. Nguyễn Mạnh Tiến
TA P2-TT NN2 - Tiếng Anh 2 3 TS. Tạ Tiến Hùng
18. NN2-203 NN2 - Tiếng Trung Quốc 3 3 TS. Nguyễn Quốc Tư
ThS.. Trần Thị Thanh Liêm
TA P3-TT NN2 - Tiếng Anh  3 TS. Tạ Tiến Hùng
ThS. Lê Thị Mai
19. TIN HOC 101 Tin học đại cương 3 TS. Phạm Thế Quế
ThS. Trần Như Thịnh
B. Giáo dục chuyên nghiệp
Kiến thức cơ sở
20. PPHQ 100     Phương pháp học tiếng Hàn 2 ThS. Lê Phương Anh
TS. Lê Thị Thu Giang
21. ĐVHQ 101 1 Nghe nói  tiếng Hàn Quốc 1 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
 ThS. Lương Thị Thu Ngân
22. NNHQ 101 Đọc tiếng Hàn Quốc 1 3 ThS. Lê Phương Anh
Th. s Nguyễn Bá Ngọc
23 NPHQ 101 Viết (Ngữ pháp + thực  hành viết)  Tiếng Hàn Quốc 1 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
Tgh.s Nguyến Bá Ngọc
24 ĐVHQ 102 Nghe nói tiếng Hàn Quốc 2 3 ThS. Lê Phương Anh
ThS. Nguyễn Thị Yến
25 NNHQ 102 Đọc tiếng Hàn Quốc 2 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
ThS.   Nguyễn Thị Yến
26 NPHQ 102 Tiếng Hàn Viết 2 (Ngữ pháp + Thực hành viết) 3 TS. Đào Vũ Vũ
ThS. Nguyễn Bá Ngọc
Kiến thức chuyên ngành
Học phần bắt buộc
27. ĐVHQ 103 Nghe nói  tiếng Hàn Quốc 3 3 ThS.  Lê Phương Anh
Th. Lương Thị Thu Ngân
28. NNHQ 103 Tiếng Hàn đọc 3 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
29. NPHQ 103 Tiếng Hàn Viết 3 (Ngữ pháp + Thực hành viết) 2 TS. Đào Vũ Vũ
ThS. Nguyễn Thị Yến
30. ĐVHQ 104 Nghe nói tiếng Hàn Quốc 4 3 ThS. Lê Phương Anh
GS. TS. Ankyonghwan
31. NNHQ 104 Đọc tiếng Hàn Quốc 4 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
32. NPHQ 104 Tiếng Hàn Viết 4 (Ngữ pháp + Thực hành viết) 3 ThS. Nguyễn Thị Yến
TS. Lưu Tuấn Anh
33. ĐVHQ 105 Nghe nói tiếng Hàn Quốc 5 3 ThS. Lê Phương Anh
TS. Lê Thị Thu Giang
34. NNHQ 105 Đọc  tiếng Hàn Quốc 5 3 TS. Đào Vũ Vũ
GS. TS. Ankyonghwan
35. NPHQ 105 Tiếng Hàn Viết 5 (Ngữ pháp + Thực hành viết) 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
TS. Lưu Tuấn Anh
36. HQNC 100 Nghe nói tiếng Hàn Quốc 6 3 TS. Đào Vũ Vũ
TS. Lê Thị Thu Giang
37. LDHQ 100 Đọc  tiếng Hàn Quốc 6 3 ThS. Lê Phương Anh
ThS. Nguyễn Thị Yến
38. TDHQ 101 Tiếng Hàn Viết 6 (Ngữ pháp + Thực hành viết) 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
TS. Lê Thị Thu Giang
39. TDHQ 102 Tiếng Hàn nâng cao (Đọc – viết) 3 TS. Đỗ Ngọc Luyến
ThS. Lê Phương Anh
40. TDHQ 103 Tiếng Hàn nâng cao (Nghe nói) 3 ThS. Lê Phương Anh
ThS. Nguyễn Thị Yến
41. HQKT 100 Tiếng Hàn Quốc kinh tế - thương mại. 4 ThS. Nguyễn Thị Yến
42. HQDL 100 Tiếng Hàn Quốc du lịch 4 TS. Đào Vũ Vũ
ThS. Lương Thị Thu Ngân
43. HQHC 101 Tiếng Hàn Quốc chuyên ngành văn hóa. 4 TS. Lưu Tuấn Anh
TS. Lê Thị Thu Giang
44. TTHQ 100 Kỹ năng thuyêt trình Tiếng Hàn Quốc 4 TS. Đỗ Ngọc Luyến
TS. Đào Vũ Vũ
Học phần tự chọn (chọn 2 trong 4 học phần)
45. ĐNHQ 100 Địa lý  Hàn Quốc 3 PGS. TS. Lê Đình Chỉnh
ThS. Lương Thị Thu Ngân
46. KTHQ 100 Kinh tế Hàn Quốc 3 TS. Trần Quang Minh
TS. Đỗ Ngọc Luyến
47. VHHQ 100 Văn hóa Hàn Quốc 3 TS. Đào Vũ Vũ
ThS. Nguyễn Thị Yến
48. LSHQ 100 Lịch sử Hàn Quốc 3 PGS. TS. Lê Đình Chỉnh
TS. Đào Vũ Vũ
Khóa luận tốt nghiệp (KLTN) và Chuyên đề tốt nghiệp (CĐTN)
49. Thực tập tốt nghiệp 300 Thực tập tốt nghiệp 4  
50. KLTN 100 Khóa luận tốt nghiệp 6  
Nếu không viết khóa luận tốt nghiệp, sv học thêm 2 môn
51. QHHQ 100 Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc 3 TS. Trần Quang Minh
TS. Đào Vũ Vũ
52. DNHQ 100 Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc 3 PGS. TS. Dương Xuân Sơn
ThS. Nguyễn Thị Yến