Thứ ba, 18/04/2017 | 03:05 GMT+7
Tuyển sinh đại học hệ Văn bằng 2
Trường Đại học Đông Đô thông báo tuyển sinh Đại học hệ văn bằng 2 như sau:
Thí sinh đã tốt nghiệp Đại học
2. Phương thức tuyển sinh:
Áp dụng theo Phương thức tuyển sinh riêng, triển khai theo “Đề án tuyển sinh Đại học năm 2017” của Trường Đại học Đông Đô.
Xét tuyển theo kết quả học tập tại trường đã được cấp bằng tốt nghiệp đại học thứ nhất
3. Các ngành đào tạo (Xem trang sau )
4. Hồ sơ xét tuyển gồm:
- Bản sao công chứng Bằng tốt nghiệp và Bảng điểm đại học thứ nhất;
- Đơn đăng ký xét tuyển học văn bằng thứ hai;
- 02 ảnh màu (cỡ 3x4), phía sau ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh;
- 01 phong bì dán tem, ghi địa chỉ liên lạc của thí sinh.
5. Thời gian và địa điểm tiếp nhận hồ sơ:
- Đợt 1: Từ ngày 01/04/2017 đến ngày 30/07/2017
- Đợt 2: Từ ngày 10/08/2017đến ngày 30/12/2017
- Địa điểm nhận hồ sơ: Phòng Tuyển sinh – Trường Đại học Đông Đô
P505 - Tầng 5 Tòa Nhà Viện Âm Nhạc - Đường Mễ trì – Nam Từ Liêm – Hà Nội
- Điện thoại: 04.3932.1246 - Hotline: 0983.282.282
- Website: daihocdongdo.edu.vn – hdiu.edu.vn
- Facebook.com/daihocdongdo
Nơi nhận: - Các Khoa, Phòng, Ban, TT (thực hiện), - Các Cơ quan truyền thông; trường THPT, Trung cấp, Cao đẳng; TTGDTX; UBND các cấp; Tổ chức, cá nhân (phối hợp), - Lưu VT, ĐT&QLSV |
KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Trần Kim Oanh |
THÔNG TIN VỀ NGÀNH HỌC VÀ ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN
TT
|
Mã ngành
|
Ngành học và chuyên ngành
|
Điều kiện/ Xét tuyển
|
1.
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
Đã tốt nghiệp Đại học Văn bằng thứ nhất
|
|
|||
2.
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
|
|
|||
3.
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
|
|
|||
4.
|
52520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
|
|||
5.
|
52580208
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
|
|
|||
6.
|
52580102
|
Kiến Trúc
|
|
|
|||
7.
|
52510205
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
|
|
|||
8.
|
52340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
|
|
|||
9.
|
52340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
|
|
|||
10.
|
52310206
|
Quan hệ Quốc tế
|
|
|
|||
11.
|
52380107
|
Luật kinh tế
|
|
|
|||
12.
|
52220113
|
Việt Nam học
|
|
|
|||
13.
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật)
|
|
14.
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
|
|
|
|
|
15.
|
52320201
|
Thông tin học
|
|
|
|
|
|
16.
|
52340301
|
Kế toán
|
|
17.
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
|